cắm đầu trong Tiếng Anh là gì?

cắm đầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cắm đầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cắm đầu

    như cắm cổ

    cắm đầu đi thẳng như người chạy trốn to walk off without turning his head as if in flight

    blindly, servilely

    ai bảo gì cũng cắm đầu nghe to listen blindly to everything one is told

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cắm đầu

    như cắm cổ

    cắm đầu đi thẳng như người chạy trốn: to walk off without turning his head as if in flight

    Blindly, servilely

    ai bảo gì cũng cắm đầu nghe: to listen blindly to everything one is told