cắm đất trong Tiếng Anh là gì?
cắm đất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cắm đất sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cắm đất
stake out land (of a debtor)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cắm đất
Stake out land (of a debtor)
Từ điển Việt Anh - VNE.
cắm đất
stake out land (of a debtor)