cắm cúi trong Tiếng Anh là gì?

cắm cúi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cắm cúi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cắm cúi

    * đtừ, ttừ

    (to be) fully stretched, (to be) at full stretch; be plunged (in); be absorbed (in), be lost/buried (in)(cũng cặm cụi)

    cắm cúi đi một mình trên con đường vắng he walked at full stretch by himself on the deserted road

    cắm cúi viết to write at full stretch

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cắm cúi

    * verb & adj

    (To be) fully stretched, (to be) at full stretch

    cắm cúi đi một mình trên con đường vắng: he walked at full stretch by himself on the deserted road

    cắm cúi viết: to write at full stretch