cận trong Tiếng Anh là gì?
cận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cận sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cận
* ttừ
near, close
nhà ở cận đường a house close to the road
ngày cận tết the day near tet
short-sighted
đeo kính cận to wear short-sighted glasses
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cận
* adj
Near, close
nhà ở cận đường: a house close to the road
ngày cận Tết: the day near Tet
Short-sighted
đeo kính cận: to wear short-sighted glasses
Từ điển Việt Anh - VNE.
cận
near, close to
Từ liên quan
- cận
- cận cổ
- cận kỳ
- cận sử
- cận vệ
- cận cực
- cận kim
- cận lai
- cận lân
- cận lợi
- cận lục
- cận thế
- cận thị
- cận trợ
- cận đại
- cận địa
- cận biên
- cận bàng
- cận cảnh
- cận dụng
- cận nhật
- cận thám
- cận thần
- cận tiếp
- cận điểm
- cận đông
- cận động
- cận chiến
- cận huống
- cận phòng
- cận trạng
- cận ôn đới
- cận bắc cực
- cận đại hóa
- cận lâm sàng
- cận xích đạo
- cận nhiệt đới
- cận cảnh một người