cận trong Tiếng Anh là gì?

cận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cận sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cận

    * ttừ

    near, close

    nhà ở cận đường a house close to the road

    ngày cận tết the day near tet

    short-sighted

    đeo kính cận to wear short-sighted glasses

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cận

    * adj

    Near, close

    nhà ở cận đường: a house close to the road

    ngày cận Tết: the day near Tet

    Short-sighted

    đeo kính cận: to wear short-sighted glasses

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cận

    near, close to