cận thị trong Tiếng Anh là gì?

cận thị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cận thị sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cận thị

    * ttừ

    short-sighted, myopic, nearsighted

    mắt cận thị nặng eyes affected by serious myopia

    người cận thị a short-sighted person

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cận thị

    * adj

    Short-sighted, myopic

    mắt cận thị nặng: eyes affected by serious myopia

    người cận thị: a short-sighted person

    cận thị chính trị: politically short-sighted

    chính sách cận thị: a short-sighted policy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cận thị

    short sighted, myopic