cận thị trong Tiếng Anh là gì?
cận thị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cận thị sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cận thị
* ttừ
short-sighted, myopic, nearsighted
mắt cận thị nặng eyes affected by serious myopia
người cận thị a short-sighted person
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cận thị
* adj
Short-sighted, myopic
mắt cận thị nặng: eyes affected by serious myopia
người cận thị: a short-sighted person
cận thị chính trị: politically short-sighted
chính sách cận thị: a short-sighted policy
Từ điển Việt Anh - VNE.
cận thị
short sighted, myopic
Từ liên quan
- cận
- cận cổ
- cận kỳ
- cận sử
- cận vệ
- cận cực
- cận kim
- cận lai
- cận lân
- cận lợi
- cận lục
- cận thế
- cận thị
- cận trợ
- cận đại
- cận địa
- cận biên
- cận bàng
- cận cảnh
- cận dụng
- cận nhật
- cận thám
- cận thần
- cận tiếp
- cận điểm
- cận đông
- cận động
- cận chiến
- cận huống
- cận phòng
- cận trạng
- cận ôn đới
- cận bắc cực
- cận đại hóa
- cận lâm sàng
- cận xích đạo
- cận nhiệt đới
- cận cảnh một người