cận địa trong Tiếng Anh là gì?
cận địa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cận địa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cận địa
vicinity, neighbourhood
điểm cận địa (thiên văn học) perigee
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cận địa
Điểm cận địa (thiên văn học)
Perigee
Từ liên quan
- cận
- cận cổ
- cận kỳ
- cận sử
- cận vệ
- cận cực
- cận kim
- cận lai
- cận lân
- cận lợi
- cận lục
- cận thế
- cận thị
- cận trợ
- cận đại
- cận địa
- cận biên
- cận bàng
- cận cảnh
- cận dụng
- cận nhật
- cận thám
- cận thần
- cận tiếp
- cận điểm
- cận đông
- cận động
- cận chiến
- cận huống
- cận phòng
- cận trạng
- cận ôn đới
- cận bắc cực
- cận đại hóa
- cận lâm sàng
- cận xích đạo
- cận nhiệt đới
- cận cảnh một người