cận chiến trong Tiếng Anh là gì?

cận chiến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cận chiến sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cận chiến

    hand-to-hand combat/fight; close fighting/combat

    nhu thuật là môn võ tự vệ hoặc cận chiến jujitsu is an art of self-defence or hand-to-hand combat

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cận chiến

    Close combat; hand - to - hand fight