cận đông trong Tiếng Anh là gì?
cận đông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cận đông sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cận đông
* ttừ
levantine
near east
cận đông : một vùng ở tây nam châu á, thường được xem là bao gồm thổ nhĩ kỳ, li băng, ixraen, gioocđani, a rập xêut và các nước còn lại trên bán đảo a rập near east : a region of southwest asia generally thought to include turkey, lebanon, israel, iraq, jordan, saudi arabia, and the other countries of the arabian peninsula
Từ liên quan
- cận
- cận cổ
- cận kỳ
- cận sử
- cận vệ
- cận cực
- cận kim
- cận lai
- cận lân
- cận lợi
- cận lục
- cận thế
- cận thị
- cận trợ
- cận đại
- cận địa
- cận biên
- cận bàng
- cận cảnh
- cận dụng
- cận nhật
- cận thám
- cận thần
- cận tiếp
- cận điểm
- cận đông
- cận động
- cận chiến
- cận huống
- cận phòng
- cận trạng
- cận ôn đới
- cận bắc cực
- cận đại hóa
- cận lâm sàng
- cận xích đạo
- cận nhiệt đới
- cận cảnh một người