cận đông trong Tiếng Anh là gì?

cận đông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cận đông sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cận đông

    * ttừ

    levantine

    near east

    cận đông : một vùng ở tây nam châu á, thường được xem là bao gồm thổ nhĩ kỳ, li băng, ixraen, gioocđani, a rập xêut và các nước còn lại trên bán đảo a rập near east : a region of southwest asia generally thought to include turkey, lebanon, israel, iraq, jordan, saudi arabia, and the other countries of the arabian peninsula