cường trong Tiếng Anh là gì?
cường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cường sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cường
* ttừ
strong, powerful; vigorous
dẫu cường nhược có lúc khác nhau, song hào kiệt đời nào cũng có (nguyễn trãi, bình ngô đại cáo 1428) although we have been at times strong at times weak; we have at no time lacked heroes
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cường
* adj
strong; vigorous
Từ điển Việt Anh - VNE.
cường
strong, powerful, vigorous
Từ liên quan
- cường
- cường độ
- cường bạo
- cường dâm
- cường hào
- cường lực
- cường tan
- cường đại
- cường đạo
- cường binh
- cường dũng
- cường kích
- cường mạnh
- cường quốc
- cường tang
- cường then
- cường toan
- cường điệu
- cường địch
- cường dương
- cường quyền
- cường thịnh
- cường tráng
- cường tim mạch
- cường điệu hơn
- cường quốc kinh tế
- cường quốc lục địa
- cường độ dòng điện
- cường quốc hạt nhân
- cường quốc hải quân
- cường quốc thế giới
- cường điệu hóa hỏng
- cường quốc nguyên tử
- cường độ của hoả lực
- cường độ điện trường
- cường độ của từ trường
- cường điệu quá hóa hỏng
- cường độ điện xung động
- cường độ trong diễn xuất