cường trong Tiếng Anh là gì?

cường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cường sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cường

    * ttừ

    strong, powerful; vigorous

    dẫu cường nhược có lúc khác nhau, song hào kiệt đời nào cũng có (nguyễn trãi, bình ngô đại cáo 1428) although we have been at times strong at times weak; we have at no time lacked heroes

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cường

    * adj

    strong; vigorous

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cường

    strong, powerful, vigorous