cường tráng trong Tiếng Anh là gì?

cường tráng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cường tráng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cường tráng

    sinewy; virile; sturdy; full-blooded

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cường tráng

    * adj

    vigorous; forceful