cường đạo trong Tiếng Anh là gì?

cường đạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cường đạo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cường đạo

    * dtừ

    bandit, highwayman, highwayrobber, footpad

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cường đạo

    * noun

    Bandit

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cường đạo

    bandit