cường độ dòng điện trong Tiếng Anh là gì?
cường độ dòng điện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cường độ dòng điện sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cường độ dòng điện
* dtừ
current intensity
Từ liên quan
- cường
- cường độ
- cường bạo
- cường dâm
- cường hào
- cường lực
- cường tan
- cường đại
- cường đạo
- cường binh
- cường dũng
- cường kích
- cường mạnh
- cường quốc
- cường tang
- cường then
- cường toan
- cường điệu
- cường địch
- cường dương
- cường quyền
- cường thịnh
- cường tráng
- cường tim mạch
- cường điệu hơn
- cường quốc kinh tế
- cường quốc lục địa
- cường độ dòng điện
- cường quốc hạt nhân
- cường quốc hải quân
- cường quốc thế giới
- cường điệu hóa hỏng
- cường quốc nguyên tử
- cường độ của hoả lực
- cường độ điện trường
- cường độ của từ trường
- cường điệu quá hóa hỏng
- cường độ điện xung động
- cường độ trong diễn xuất