cường điệu trong Tiếng Anh là gì?

cường điệu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cường điệu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cường điệu

    to exaggerate; to overplay; to overstate; to magnify; to blow up

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cường điệu

    to exaggerate, overplay, overstate, magnify, blow up