cán trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
cán
* dtừ
handle, staff, straight handle; grip
cán gáo a scoop's handle
cán cờ a flagstaff
flower-stalk
* đtừ
to roll into thin layers, to laminate
cán bột thành từng lá mỏng to roll dough into thin layers&
cán thé to laminate steel
to gin
cán bông to gin cotton
to run over
bị xe cán chết to be run over to death
grind; run over, knock down
anh ta bị xe cán he was knocked down/hit by a lorry
(lái xe) cán người rồi bỏ chạy hit-and-run
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cán
* noun
Handle, staff
cán gáo: a scoop's handle
cán cờ: a flagstaff
tra lưỡi cuốc vào cán: to fit a hoe blade into its handle
Flower-stalk
* verb
To roll into thin layers, to laminate
cán bột thành từng lá mỏng: to roll dough into thin layers
cán thép: to laminate steel
To gin
cán bông
Từ điển Việt Anh - VNE.
cán
(1) to manage, attend to; (2) to grind; (3) handle, rod, staff, grip; (4) talent, skill
- cán
- cán ô
- cán bộ
- cán cơ
- cán cờ
- cán là
- cán sự
- cán từ
- cán bào
- cán búa
- cán cày
- cán cân
- cán dao
- cán dát
- cán dẹt
- cán hoa
- cán mai
- cán mác
- cán rửa
- cán trở
- cán chèo
- cán chổi
- cán giáo
- cán gươm
- cán láng
- cán mỏng
- cán phôi
- cán viết
- cán khoan
- cán luyện
- cán xoong
- cán bộ cao
- cán bộ lớp
- cán bộ y tế
- cán pittông
- cán rất láng
- cán bộ bảo vệ
- cán sự xã hội
- cán bộ cao cấp
- cán bộ cấp cao
- cán bộ quản lý
- cán bộ thư mục
- cán bộ trụ cột
- cán sự điện tử
- cán bộ biên chế
- cán bộ cấp dưới
- cán bộ lãnh đạo
- cán bộ thư viện
- cán cầm bút chì
- cán cắm bút chì