cán bộ trong Tiếng Anh là gì?
cán bộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cán bộ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cán bộ
executive; cadre; officer; official
(nói chung) staff; personnel
người cán bộ cách mạng hết lòng phục vụ nhân dân the revolutionary cadre serves the people with utter dedication
đào tạo cán bộ to train cadres
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cán bộ
* noun
Cadre
Từ điển Việt Anh - VNE.
cán bộ
official (person)
Từ liên quan
- cán
- cán ô
- cán bộ
- cán cơ
- cán cờ
- cán là
- cán sự
- cán từ
- cán bào
- cán búa
- cán cày
- cán cân
- cán dao
- cán dát
- cán dẹt
- cán hoa
- cán mai
- cán mác
- cán rửa
- cán trở
- cán chèo
- cán chổi
- cán giáo
- cán gươm
- cán láng
- cán mỏng
- cán phôi
- cán viết
- cán khoan
- cán luyện
- cán xoong
- cán bộ cao
- cán bộ lớp
- cán bộ y tế
- cán pittông
- cán rất láng
- cán bộ bảo vệ
- cán sự xã hội
- cán bộ cao cấp
- cán bộ cấp cao
- cán bộ quản lý
- cán bộ thư mục
- cán bộ trụ cột
- cán sự điện tử
- cán bộ biên chế
- cán bộ cấp dưới
- cán bộ lãnh đạo
- cán bộ thư viện
- cán cầm bút chì
- cán cắm bút chì