cán ô trong Tiếng Anh là gì?
cán ô trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cán ô sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cán ô
* dtừ
panel
Từ liên quan
- cán
- cán ô
- cán bộ
- cán cơ
- cán cờ
- cán là
- cán sự
- cán từ
- cán bào
- cán búa
- cán cày
- cán cân
- cán dao
- cán dát
- cán dẹt
- cán hoa
- cán mai
- cán mác
- cán rửa
- cán trở
- cán chèo
- cán chổi
- cán giáo
- cán gươm
- cán láng
- cán mỏng
- cán phôi
- cán viết
- cán khoan
- cán luyện
- cán xoong
- cán bộ cao
- cán bộ lớp
- cán bộ y tế
- cán pittông
- cán rất láng
- cán bộ bảo vệ
- cán sự xã hội
- cán bộ cao cấp
- cán bộ cấp cao
- cán bộ quản lý
- cán bộ thư mục
- cán bộ trụ cột
- cán sự điện tử
- cán bộ biên chế
- cán bộ cấp dưới
- cán bộ lãnh đạo
- cán bộ thư viện
- cán cầm bút chì
- cán cắm bút chì