cán mai trong Tiếng Anh là gì?

cán mai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cán mai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cán mai

    helve of spade

    dốt đặc cán mai completely ignorant