cán cân trong Tiếng Anh là gì?

cán cân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cán cân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cán cân

    balance beam; * nghĩa bóng balance

    cán cân lực lượng trên thế giới đã nghiêng hẳn về phía hòa bình, độc lập dân tộc, dân chủ và chủ nghĩa xã hội the world balance of power has titled definitely in favour of peace, national independence, democracy and socialism

    cán cân thương mại the balance of trade

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cán cân

    Balance beam, balance

    cán cân thương mại: the balance of trade

    cán cân thanh toán quốc tế: the international balance of payments

    cán cân công lý: the balance of justice

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cán cân

    balance