cán cân trong Tiếng Anh là gì?
cán cân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cán cân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cán cân
balance beam; * nghĩa bóng balance
cán cân lực lượng trên thế giới đã nghiêng hẳn về phía hòa bình, độc lập dân tộc, dân chủ và chủ nghĩa xã hội the world balance of power has titled definitely in favour of peace, national independence, democracy and socialism
cán cân thương mại the balance of trade
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cán cân
Balance beam, balance
cán cân thương mại: the balance of trade
cán cân thanh toán quốc tế: the international balance of payments
cán cân công lý: the balance of justice
Từ điển Việt Anh - VNE.
cán cân
balance
Từ liên quan
- cán
- cán ô
- cán bộ
- cán cơ
- cán cờ
- cán là
- cán sự
- cán từ
- cán bào
- cán búa
- cán cày
- cán cân
- cán dao
- cán dát
- cán dẹt
- cán hoa
- cán mai
- cán mác
- cán rửa
- cán trở
- cán chèo
- cán chổi
- cán giáo
- cán gươm
- cán láng
- cán mỏng
- cán phôi
- cán viết
- cán khoan
- cán luyện
- cán xoong
- cán bộ cao
- cán bộ lớp
- cán bộ y tế
- cán pittông
- cán rất láng
- cán bộ bảo vệ
- cán sự xã hội
- cán bộ cao cấp
- cán bộ cấp cao
- cán bộ quản lý
- cán bộ thư mục
- cán bộ trụ cột
- cán sự điện tử
- cán bộ biên chế
- cán bộ cấp dưới
- cán bộ lãnh đạo
- cán bộ thư viện
- cán cầm bút chì
- cán cắm bút chì