biện minh trong Tiếng Anh là gì?

biện minh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ biện minh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • biện minh

    xem minh oan

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • biện minh

    * verb

    to justfly to enucleate

    biện_minh một vấn đề: to enucleate a problem

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • biện minh

    to explain, justify, clarify