biện hộ trong Tiếng Anh là gì?
biện hộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ biện hộ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
biện hộ
* đtừ
to defend, to act as counsel for, to act as apologist for; plead for; justify; argue in favour of
biện hộ cho bên bị to defend the defendant
biện hộ cho bên nguyên to act as counsel for the plaintiff
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
biện hộ
* verb
To defend, to act as counsel for, to act as apologist for
biện hộ cho bên bị: to defend the defendant
biện hộ cho bên nguyên: to act as counsel for the plaintiff
Từ điển Việt Anh - VNE.
biện hộ
to defend, plead, apologize; defense (legal)
Từ liên quan
- biện
- biện hộ
- biện lý
- biện lễ
- biện sĩ
- biện sự
- biện bác
- biện mạc
- biện tài
- biện tội
- biện biết
- biện bạch
- biện giải
- biện liệu
- biện luận
- biện minh
- biện pháp
- biện chính
- biện chứng
- biện bác về
- biện hộ cho
- biện thuyết
- biện lý cuộc
- biện lý cuộc
- biện chứng pháp
- biện pháp sơ bộ
- biện pháp an ninh
- biện pháp kinh tế
- biện pháp nửa vời
- biện pháp trả đũa
- biện pháp đối phó
- biện pháp cực đoan
- biện pháp hòa giải
- biện pháp khắt khe
- biện pháp sửa chữa
- biện pháp cuối cùng
- biện pháp cần thiết
- biện pháp thỏa hiệp
- biện pháp trừng phạt
- biện pháp khắc nghiệt
- biện giải cho tôn giáo
- biện pháp bình ổn vật giá
- biện pháp thích hợp với người hùng