biện chứng trong Tiếng Anh là gì?

biện chứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ biện chứng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • biện chứng

    dialectic; dialectical

    sự phát triển biện chứng a dialectical development

    hiểu một cách biện chứng to understand in a dialectic manner

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • biện chứng

    * adj

    Dialectic (-al)

    sự phát triển biện chứng: a dialectical development

    hiểu một cách biện chứng: to understand in a dialectic manner

    cách lập luận rất biện chứng: a very dialectical reasoning

    phép biện chứng: dialectics

    phép biện chứng duy vật: materialistic dialectics