biện giải trong Tiếng Anh là gì?

biện giải trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ biện giải sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • biện giải

    explain, reason, explicate; apology

    khó có thể biện giải cho điều vô lý ấy it is hardly possible to explain this absurdity

    người biện giải apologist

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • biện giải

    Explain, reason

    Khó có thể biện giải cho điều vô lý ấy: It is hardly possible to explain this absurdity

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • biện giải

    to explain