biện bác trong Tiếng Anh là gì?

biện bác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ biện bác sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • biện bác

    * đtừ

    to reason, to argue

    người có tài biện bác a person with a talent for arguing

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • biện bác

    * verb

    To reason, to argue

    người có tài biện bác: a person with a talent for arguing

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • biện bác

    to argue, debate, discuss