biên soạn trong Tiếng Anh là gì?
biên soạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ biên soạn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
biên soạn
to compile
biên soạn từ điển bách khoa to compile an encyclopedia
nhóm biên soạn từ điển việt-anh team responsible for compiling the vietnamese-english dictionary
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
biên soạn
* verb
To compile, to write
biên soạn từ điển: to compile a dictionary
Từ điển Việt Anh - VNE.
biên soạn
to compile, edit, write
Từ liên quan
- biên
- biên mã
- biên sổ
- biên tu
- biên tế
- biên vệ
- biên âm
- biên độ
- biên ải
- biên ủy
- biên bản
- biên chú
- biên chế
- biên hoà
- biên khu
- biên lai
- biên tái
- biên tên
- biên tập
- biên đạo
- biên đội
- biên chác
- biên chép
- biên cảnh
- biên dịch
- biên giới
- biên khảo
- biên nhận
- biên niên
- biên soạn
- biên thùy
- biên viễn
- biên đình
- biên cương
- biên phòng
- biên thông
- biên độ giá
- biên bản lưu
- biên lai giả
- biên lai kho
- biên niên sử
- biên đạo múa
- biên độ rung
- biên tập viên
- biên lai cầm đồ
- biên bản dỡ hàng
- biên bản ghi nhớ
- biên mã âm thanh
- biên độ dao động
- biên lai gửi hàng