biên phòng trong Tiếng Anh là gì?

biên phòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ biên phòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • biên phòng

    to defend the country's border

    xem lính biên phòng, công an biên phòng

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • biên phòng

    * verb

    To defend the country's border

    đồn biên phòng: a border (defending) post

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • biên phòng

    border guard, frontier guard