biên phòng trong Tiếng Anh là gì?
biên phòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ biên phòng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
biên phòng
to defend the country's border
xem lính biên phòng, công an biên phòng
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
biên phòng
* verb
To defend the country's border
đồn biên phòng: a border (defending) post
Từ điển Việt Anh - VNE.
biên phòng
border guard, frontier guard
Từ liên quan
- biên
- biên mã
- biên sổ
- biên tu
- biên tế
- biên vệ
- biên âm
- biên độ
- biên ải
- biên ủy
- biên bản
- biên chú
- biên chế
- biên hoà
- biên khu
- biên lai
- biên tái
- biên tên
- biên tập
- biên đạo
- biên đội
- biên chác
- biên chép
- biên cảnh
- biên dịch
- biên giới
- biên khảo
- biên nhận
- biên niên
- biên soạn
- biên thùy
- biên viễn
- biên đình
- biên cương
- biên phòng
- biên thông
- biên độ giá
- biên bản lưu
- biên lai giả
- biên lai kho
- biên niên sử
- biên đạo múa
- biên độ rung
- biên tập viên
- biên lai cầm đồ
- biên bản dỡ hàng
- biên bản ghi nhớ
- biên mã âm thanh
- biên độ dao động
- biên lai gửi hàng