biên chép trong Tiếng Anh là gì?

biên chép trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ biên chép sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • biên chép

    * đtừ

    to jot down, write down, note down, copy, transcribe; to keep (nói khái quát)

    biên chép sổ sách to keep books and records

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • biên chép

    * verb

    To jot down, to keep (nói khái quát)

    biên chép sổ sách: to keep books and records

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • biên chép

    to transcribe, copy, write