biên bản trong Tiếng Anh là gì?

biên bản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ biên bản sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • biên bản

    report; minutes; proceedings

    ghi biên bản cuộc họp to take the minutes of a meeting; to record the minutes/proceedings of a meeting

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • biên bản

    * noun

    Report, minutes, proces-verbal

    biên bản hội nghị: a conference's minutes

    biên bản hỏi cung: a report on an interrogation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • biên bản

    minutes, report, log