biên bản trong Tiếng Anh là gì?
biên bản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ biên bản sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
biên bản
report; minutes; proceedings
ghi biên bản cuộc họp to take the minutes of a meeting; to record the minutes/proceedings of a meeting
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
biên bản
* noun
Report, minutes, proces-verbal
biên bản hội nghị: a conference's minutes
biên bản hỏi cung: a report on an interrogation
Từ điển Việt Anh - VNE.
biên bản
minutes, report, log
Từ liên quan
- biên
- biên mã
- biên sổ
- biên tu
- biên tế
- biên vệ
- biên âm
- biên độ
- biên ải
- biên ủy
- biên bản
- biên chú
- biên chế
- biên hoà
- biên khu
- biên lai
- biên tái
- biên tên
- biên tập
- biên đạo
- biên đội
- biên chác
- biên chép
- biên cảnh
- biên dịch
- biên giới
- biên khảo
- biên nhận
- biên niên
- biên soạn
- biên thùy
- biên viễn
- biên đình
- biên cương
- biên phòng
- biên thông
- biên độ giá
- biên bản lưu
- biên lai giả
- biên lai kho
- biên niên sử
- biên đạo múa
- biên độ rung
- biên tập viên
- biên lai cầm đồ
- biên bản dỡ hàng
- biên bản ghi nhớ
- biên mã âm thanh
- biên độ dao động
- biên lai gửi hàng