biên cương trong Tiếng Anh là gì?
biên cương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ biên cương sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
biên cương
xem biên giới
bảo vệ biên cương của tổ quốc to defend one's country's border areas
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
biên cương
* noun
Border area
bảo vệ biên cương của tổ quốc: to defend one's country's border areas
Từ điển Việt Anh - VNE.
biên cương
border, frontier, boundary
Từ liên quan
- biên
- biên mã
- biên sổ
- biên tu
- biên tế
- biên vệ
- biên âm
- biên độ
- biên ải
- biên ủy
- biên bản
- biên chú
- biên chế
- biên hoà
- biên khu
- biên lai
- biên tái
- biên tên
- biên tập
- biên đạo
- biên đội
- biên chác
- biên chép
- biên cảnh
- biên dịch
- biên giới
- biên khảo
- biên nhận
- biên niên
- biên soạn
- biên thùy
- biên viễn
- biên đình
- biên cương
- biên phòng
- biên thông
- biên độ giá
- biên bản lưu
- biên lai giả
- biên lai kho
- biên niên sử
- biên đạo múa
- biên độ rung
- biên tập viên
- biên lai cầm đồ
- biên bản dỡ hàng
- biên bản ghi nhớ
- biên mã âm thanh
- biên độ dao động
- biên lai gửi hàng