bức trong Tiếng Anh là gì?

bức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bức sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bức

    * dtừ

    (chỉ đơn vị của cái gì thuộc loại tấm); classifier for

    bức ảnh a photograph, a picture

    bức thư a letter

    * đtừ

    to force, to coerce, constrain

    bao vây bức địch ra hàng to lay a siege and force the enemy to surrender

    bức rút một vị trí to force the withdrawal of a post

    * ttừ

    sultry, oppressive, stuffy, hot

    trời bức it is sultry

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bức

    * noun

    (chỉ đơn vị của cái gì thuộc loại tấm)

    bức ảnh: a photograph, a picture

    bức thư: a letter

    bức thêu: an embroidery

    bức bình phong: a screen

    bức tường: a wall

    bức tranh: a painting, a picture

    * verb

    To force, to coerce

    bao vây bức địch ra hàng

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bức

    (1) hot, torrid; (2) to oppress; (3) [CL for walls, paintings, etc.]