bức hiếp trong Tiếng Anh là gì?

bức hiếp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bức hiếp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bức hiếp

    to victimize; to oppress

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bức hiếp

    To coerce and bully, to oppress

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bức hiếp

    to coerce, bully, oppress, rape