bức tranh trong Tiếng Anh là gì?

bức tranh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bức tranh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bức tranh

    painting; picture

    một bức tranh lạc quan về tương lai a rosy picture of the future

    bà bán bức tranh này với giá bèo nhất là bao nhiêu? what's the least price you'd accept for the painting?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bức tranh

    * noun

    picture; painting

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bức tranh

    picture, painting