bức tranh trong Tiếng Anh là gì?
bức tranh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bức tranh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bức tranh
painting; picture
một bức tranh lạc quan về tương lai a rosy picture of the future
bà bán bức tranh này với giá bèo nhất là bao nhiêu? what's the least price you'd accept for the painting?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bức tranh
* noun
picture; painting
Từ điển Việt Anh - VNE.
bức tranh
picture, painting
Từ liên quan
- bức
- bức tử
- bức vẽ
- bức xạ
- bức ép
- bức bối
- bức chế
- bức hoạ
- bức hái
- bức hôn
- bức hại
- bức họa
- bức màn
- bức mặt
- bức rút
- bức sốt
- bức thư
- bức xúc
- bức ảnh
- bức bách
- bức cung
- bức hiếp
- bức mành
- bức điện
- bức thiết
- bức tranh
- bức tường
- bức xạ kế
- bức tự họa
- bức ảnh to
- bức màn sắt
- bức thư ngỏ
- bức vẽ giỡn
- bức vẽ phác
- bức xạ gama
- bức xạ năng
- bức ảnh dài
- bức ảnh đẹp
- bức phác họa
- bức phù điêu
- bức thư ngắn
- bức tiểu họa
- bức xạ nhiệt
- bức điện báo
- bức điện tín
- bức chân dung
- bức thư kể lể
- bức tranh giả
- bức tranh lụa
- bức tranh tấm