bức bách trong Tiếng Anh là gì?

bức bách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bức bách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bức bách

    to force; to coerce; to constrain

    bị bức bách phải làm to be coerced into working

    * khẩu ngữ

    pressing; urgent

    công việc bức bách, một phút cũng không chậm trễ được a pressing job that doesn't permit of any delay

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bức bách

    To force, to coerce (nói khái quát)

    bị bức bách phải làm: to be coerced into working

    khẩu ngữ) Pressing, urgent

    công việc bức bách, một phút cũng không chậm trễ được: a pressing job permitting not even one minute's delay

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bức bách

    to force, compel