bức bách trong Tiếng Anh là gì?
bức bách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bức bách sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bức bách
to force; to coerce; to constrain
bị bức bách phải làm to be coerced into working
* khẩu ngữ
pressing; urgent
công việc bức bách, một phút cũng không chậm trễ được a pressing job that doesn't permit of any delay
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bức bách
To force, to coerce (nói khái quát)
bị bức bách phải làm: to be coerced into working
khẩu ngữ) Pressing, urgent
công việc bức bách, một phút cũng không chậm trễ được: a pressing job permitting not even one minute's delay
Từ điển Việt Anh - VNE.
bức bách
to force, compel
Từ liên quan
- bức
- bức tử
- bức vẽ
- bức xạ
- bức ép
- bức bối
- bức chế
- bức hoạ
- bức hái
- bức hôn
- bức hại
- bức họa
- bức màn
- bức mặt
- bức rút
- bức sốt
- bức thư
- bức xúc
- bức ảnh
- bức bách
- bức cung
- bức hiếp
- bức mành
- bức điện
- bức thiết
- bức tranh
- bức tường
- bức xạ kế
- bức tự họa
- bức ảnh to
- bức màn sắt
- bức thư ngỏ
- bức vẽ giỡn
- bức vẽ phác
- bức xạ gama
- bức xạ năng
- bức ảnh dài
- bức ảnh đẹp
- bức phác họa
- bức phù điêu
- bức thư ngắn
- bức tiểu họa
- bức xạ nhiệt
- bức điện báo
- bức điện tín
- bức chân dung
- bức thư kể lể
- bức tranh giả
- bức tranh lụa
- bức tranh tấm