bức hại trong Tiếng Anh là gì?

bức hại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bức hại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bức hại

    to force to die unjustifiably

    người yêu nước bị địch bức hại a patriot forced to die unjustifiably by the enemy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bức hại

    To force to die unjustifiably

    người yêu nước bị địch bức hại: a patriot forced to die unjustifiably by the enemy