bồng súng trong Tiếng Anh là gì?

bồng súng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bồng súng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bồng súng

    to present arms (để chào)

    bồng súng chào to give a salute by presenting arms, to present arms in salute

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bồng súng

    To present arms

    bồng súng chào: to give a salute by presenting arms, to present arms in salute

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bồng súng

    to present arms