bồng bột trong Tiếng Anh là gì?

bồng bột trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bồng bột sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bồng bột

    * ttừ

    ebullient, enthusiastic, ardent, eager, excited

    phong trào cách mạng dâng lên bồng bột the revolutionary movement rose ebulliently

    tình cảm còn bồng bột there is still an ebullient quality in his feelings

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bồng bột

    * adj

    Ebullient

    tình cảm còn bồng bột: there is still an ebullient quality in his feelings

    chí bồng bột của tuổi trẻ: the ebullient nature of youth

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bồng bột

    eager, enthusiastic