bồng bềnh trong Tiếng Anh là gì?

bồng bềnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bồng bềnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bồng bềnh

    to bob

    chiếc thuyền con bồng bềnh giữa sông the small boat bobbed in the middle of the river

    mây trôi bồng bềnh clouds were drifting and bobbing

    rock, swing; rocking, swinging

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bồng bềnh

    * verb

    To bob

    chiếc thuyền con bồng bềnh giữa sông: the small boat bobbed in the middle of the river

    mây trôi bồng bềnh: clouds were drifting and bobbing