bồng lai trong Tiếng Anh là gì?

bồng lai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bồng lai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bồng lai

    * dtừ

    elysium, p'eng-lai, fairyland; wonderland (according to taoist mythology, there are three fairy islands in the eastern sea the most famous of which is p'eng-lai)

    xây dựng bồng lai trên trái đất to build an elysium on earth

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bồng lai

    * noun

    Elysium

    xây dựng bồng lai trên trái đất: to build an elysium on earth

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bồng lai

    fairyland, fantasy world