bồng bế trong Tiếng Anh là gì?

bồng bế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bồng bế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bồng bế

    * đtừ

    to carry (children) in one's arms

    cô bảo mẫu nâng niu bồng bế các cháu như con cái mình the kindergartener carries and tenderly looks after the children as if they were her own

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bồng bế

    To carry (trẻ con, nói khái quát)

    cô bảo mẫu nâng niu bồng bế các cháu như con cái mình: the kindergartener carries and tenderly looks after the children as if they were her own

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bồng bế

    to carry (a child)