bọn trong Tiếng Anh là gì?
bọn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bọn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bọn
* dtừ
gang, clique, faction, cabal; band; group, crowl
một bọn trẻ con chơi ngoài sân a band of children was playing in the court-yard
đi thành từng bọn năm bảy người to march in group of 5 to 7 people
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bọn
* noun
Gang, band, group
một bọn trẻ con chơi ngoài sân: a band of children was playing in the court-yard
đi thành từng bọn năm bảy người: to march in group of 5 to 7 people
bọn bán nước: traitors
bọn họ: they
bọn mình: we
Từ điển Việt Anh - VNE.
bọn
crew, crowd, gang, group
Từ liên quan
- bọn
- bọn em
- bọn họ
- bọn mỹ
- bọn nó
- bọn tớ
- bọn anh
- bọn bay
- bọn mày
- bọn tao
- bọn trẻ
- bọn tôi
- bọn cháu
- bọn cướp
- bọn mình
- bọn nhóc
- bọn bợ đỡ
- bọn chúng
- bọn mafia
- bọn người
- bọn du côn
- bọn vô lại
- bọn con gái
- bọn sâu mọt
- bọn thầy tu
- bọn trẻ con
- bọn đàn ông
- bọn chúng nó
- bọn chỉ điểm
- bọn lưu manh
- bọn mật thám
- bọn mỹ trắng
- bọn sống sót
- bọn thực dân
- bọn vua chúa
- bọn gián điệp
- bọn phản nước
- bọn quan liêu
- bọn giết người
- bọn phản chiến
- bọn đi bắt lính
- bọn người tụ tập
- bọn du thủ du thực
- bọn người tạp nhạp
- bọn tai to mặt lớn
- bọn ngồi lê đôi mách
- bọn cộng tác với địch
- bọn người phạm tội ác
- bọn chúng cùng một nậu
- bọn tài phiệt thống trị