bọn mày trong Tiếng Anh là gì?
bọn mày trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bọn mày sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bọn mày
you
bọn mày đang làm gì đó? what are you doing?
họ sẽ không giúp bọn mày đâu they won't help you
your
sào huyệt bọn mày là đây phải không? is this your den?
Từ liên quan
- bọn
- bọn em
- bọn họ
- bọn mỹ
- bọn nó
- bọn tớ
- bọn anh
- bọn bay
- bọn mày
- bọn tao
- bọn trẻ
- bọn tôi
- bọn cháu
- bọn cướp
- bọn mình
- bọn nhóc
- bọn bợ đỡ
- bọn chúng
- bọn mafia
- bọn người
- bọn du côn
- bọn vô lại
- bọn con gái
- bọn sâu mọt
- bọn thầy tu
- bọn trẻ con
- bọn đàn ông
- bọn chúng nó
- bọn chỉ điểm
- bọn lưu manh
- bọn mật thám
- bọn mỹ trắng
- bọn sống sót
- bọn thực dân
- bọn vua chúa
- bọn gián điệp
- bọn phản nước
- bọn quan liêu
- bọn giết người
- bọn phản chiến
- bọn đi bắt lính
- bọn người tụ tập
- bọn du thủ du thực
- bọn người tạp nhạp
- bọn tai to mặt lớn
- bọn ngồi lê đôi mách
- bọn cộng tác với địch
- bọn người phạm tội ác
- bọn chúng cùng một nậu
- bọn tài phiệt thống trị