bọn trẻ trong Tiếng Anh là gì?
bọn trẻ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bọn trẻ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bọn trẻ
xem lũ trẻ
đồ chơi này vào tay bọn trẻ nhà tôi thì không thọ quá hai phút! those toys wouldn't survive two minutes with our kids!
Từ điển Việt Anh - VNE.
bọn trẻ
young people
Từ liên quan
- bọn
- bọn em
- bọn họ
- bọn mỹ
- bọn nó
- bọn tớ
- bọn anh
- bọn bay
- bọn mày
- bọn tao
- bọn trẻ
- bọn tôi
- bọn cháu
- bọn cướp
- bọn mình
- bọn nhóc
- bọn bợ đỡ
- bọn chúng
- bọn mafia
- bọn người
- bọn du côn
- bọn vô lại
- bọn con gái
- bọn sâu mọt
- bọn thầy tu
- bọn trẻ con
- bọn đàn ông
- bọn chúng nó
- bọn chỉ điểm
- bọn lưu manh
- bọn mật thám
- bọn mỹ trắng
- bọn sống sót
- bọn thực dân
- bọn vua chúa
- bọn gián điệp
- bọn phản nước
- bọn quan liêu
- bọn giết người
- bọn phản chiến
- bọn đi bắt lính
- bọn người tụ tập
- bọn du thủ du thực
- bọn người tạp nhạp
- bọn tai to mặt lớn
- bọn ngồi lê đôi mách
- bọn cộng tác với địch
- bọn người phạm tội ác
- bọn chúng cùng một nậu
- bọn tài phiệt thống trị