bọn vua chúa trong Tiếng Anh là gì?
bọn vua chúa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bọn vua chúa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bọn vua chúa
* thngữ
crowned heads
Từ liên quan
- bọn
- bọn em
- bọn họ
- bọn mỹ
- bọn nó
- bọn tớ
- bọn anh
- bọn bay
- bọn mày
- bọn tao
- bọn trẻ
- bọn tôi
- bọn cháu
- bọn cướp
- bọn mình
- bọn nhóc
- bọn bợ đỡ
- bọn chúng
- bọn mafia
- bọn người
- bọn du côn
- bọn vô lại
- bọn con gái
- bọn sâu mọt
- bọn thầy tu
- bọn trẻ con
- bọn đàn ông
- bọn chúng nó
- bọn chỉ điểm
- bọn lưu manh
- bọn mật thám
- bọn mỹ trắng
- bọn sống sót
- bọn thực dân
- bọn vua chúa
- bọn gián điệp
- bọn phản nước
- bọn quan liêu
- bọn giết người
- bọn phản chiến
- bọn đi bắt lính
- bọn người tụ tập
- bọn du thủ du thực
- bọn người tạp nhạp
- bọn tai to mặt lớn
- bọn ngồi lê đôi mách
- bọn cộng tác với địch
- bọn người phạm tội ác
- bọn chúng cùng một nậu
- bọn tài phiệt thống trị