bọn mình trong Tiếng Anh là gì?
bọn mình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bọn mình sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bọn mình
we
bọn mình không thích họ we don't like them
bọn mình đây này! here we are!
us
họ sẽ mời cả bốn đứa bọn mình ăn cơm they'll invite all four of us to dinner
đi ăn với bọn mình nhé? will you join us for lunch?
our
bố mẹ bọn mình công bằng với bọn mình lắm our parents are very fair to us
Từ liên quan
- bọn
- bọn em
- bọn họ
- bọn mỹ
- bọn nó
- bọn tớ
- bọn anh
- bọn bay
- bọn mày
- bọn tao
- bọn trẻ
- bọn tôi
- bọn cháu
- bọn cướp
- bọn mình
- bọn nhóc
- bọn bợ đỡ
- bọn chúng
- bọn mafia
- bọn người
- bọn du côn
- bọn vô lại
- bọn con gái
- bọn sâu mọt
- bọn thầy tu
- bọn trẻ con
- bọn đàn ông
- bọn chúng nó
- bọn chỉ điểm
- bọn lưu manh
- bọn mật thám
- bọn mỹ trắng
- bọn sống sót
- bọn thực dân
- bọn vua chúa
- bọn gián điệp
- bọn phản nước
- bọn quan liêu
- bọn giết người
- bọn phản chiến
- bọn đi bắt lính
- bọn người tụ tập
- bọn du thủ du thực
- bọn người tạp nhạp
- bọn tai to mặt lớn
- bọn ngồi lê đôi mách
- bọn cộng tác với địch
- bọn người phạm tội ác
- bọn chúng cùng một nậu
- bọn tài phiệt thống trị