bể trong Tiếng Anh là gì?
bể trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bể sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bể
* dtừ
sea; ocean; cistern, tank; basin
người bốn bể đều là anh em all men are brothers
bể xăng a petrol tank
* đtừ
to break, be broken
cái bát rơi bể the bowl fell and broke
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bể
* noun
như biển
Tank
bể xăng: a petrol tank
bể nước ăn: a drinking water tank
bể chìm: an underground tank
bể nổi: an overground tank
* verb
To break
cái bát rơi bể: the bowl fell and broke
Từ điển Việt Anh - VNE.
bể
(1) broken (glass, pottery etc.); (2) sea, ocean, tank, cistern
Từ liên quan
- bể
- bể cả
- bể ái
- bể bơi
- bể cạn
- bể dâu
- bể dầu
- bể khổ
- bể lọc
- bể máu
- bể nổi
- bể tắm
- bể chìm
- bể chứa
- bể hoạn
- bể khơi
- bể nghể
- bể nuôi
- bể nước
- bể than
- bể thảm
- bể trầm
- bể trần
- bể trời
- bể xăng
- bể đông
- bể tiếng
- bể cửa sổ
- bể thả cá
- bể bơi sâu
- bể nước ăn
- bể điều áp
- bể chứa khí
- bể lọc nước
- bể chứa nước
- bể nuôi trai
- bể nước nóng
- bể trầm luân
- bể cạn đá mòn
- bể sở sông ngô
- bể nước máy xay
- bể bơi công cộng ngoài trời