bể máu trong Tiếng Anh là gì?

bể máu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bể máu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bể máu

    pool of blood

    dìm một cuộc khởi nghĩa trong bể máu to bloodily suppress a revolt/mutiny

    khi đất nước bị dìm trong bể máu when the country was awash with blood