bể máu trong Tiếng Anh là gì?
bể máu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bể máu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bể máu
pool of blood
dìm một cuộc khởi nghĩa trong bể máu to bloodily suppress a revolt/mutiny
khi đất nước bị dìm trong bể máu when the country was awash with blood
Từ liên quan
- bể
- bể cả
- bể ái
- bể bơi
- bể cạn
- bể dâu
- bể dầu
- bể khổ
- bể lọc
- bể máu
- bể nổi
- bể tắm
- bể chìm
- bể chứa
- bể hoạn
- bể khơi
- bể nghể
- bể nuôi
- bể nước
- bể than
- bể thảm
- bể trầm
- bể trần
- bể trời
- bể xăng
- bể đông
- bể tiếng
- bể cửa sổ
- bể thả cá
- bể bơi sâu
- bể nước ăn
- bể điều áp
- bể chứa khí
- bể lọc nước
- bể chứa nước
- bể nuôi trai
- bể nước nóng
- bể trầm luân
- bể cạn đá mòn
- bể sở sông ngô
- bể nước máy xay
- bể bơi công cộng ngoài trời