bể cạn đá mòn trong Tiếng Anh là gì?
bể cạn đá mòn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bể cạn đá mòn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bể cạn đá mòn
when the seas dry up and the rocks decay (an oath of undying love)
Từ liên quan
- bể
- bể cả
- bể ái
- bể bơi
- bể cạn
- bể dâu
- bể dầu
- bể khổ
- bể lọc
- bể máu
- bể nổi
- bể tắm
- bể chìm
- bể chứa
- bể hoạn
- bể khơi
- bể nghể
- bể nuôi
- bể nước
- bể than
- bể thảm
- bể trầm
- bể trần
- bể trời
- bể xăng
- bể đông
- bể tiếng
- bể cửa sổ
- bể thả cá
- bể bơi sâu
- bể nước ăn
- bể điều áp
- bể chứa khí
- bể lọc nước
- bể chứa nước
- bể nuôi trai
- bể nước nóng
- bể trầm luân
- bể cạn đá mòn
- bể sở sông ngô
- bể nước máy xay
- bể bơi công cộng ngoài trời