bể dâu trong Tiếng Anh là gì?

bể dâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bể dâu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bể dâu

    beach turned into a mulberry field, vicissitudes, whirligig

    như dâu bể

    trải qua một cuộc bể dâu - những điều trông thấy mà đau đớn lòng through the whirligig of time

    there are events which wrench one's heart

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bể dâu

    Beach turned into a mulberry field, vicissitudes, whirligig

    Trải qua một cuộc bể dâu Những điều trông thấy mà đau đớn lòng: Through the whirligig of time, There are events which wrench one's heart

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bể dâu

    ups and downs of life