bể trần trong Tiếng Anh là gì?
bể trần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bể trần sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bể trần
sea of life, one man's life
bể trần chìm nổi thuyền quyên (truyện kiều) a woman bobs upon the sea of life
Từ điển Việt Anh - VNE.
bể trần
sea of life, one man’s life
Từ liên quan
- bể
- bể cả
- bể ái
- bể bơi
- bể cạn
- bể dâu
- bể dầu
- bể khổ
- bể lọc
- bể máu
- bể nổi
- bể tắm
- bể chìm
- bể chứa
- bể hoạn
- bể khơi
- bể nghể
- bể nuôi
- bể nước
- bể than
- bể thảm
- bể trầm
- bể trần
- bể trời
- bể xăng
- bể đông
- bể tiếng
- bể cửa sổ
- bể thả cá
- bể bơi sâu
- bể nước ăn
- bể điều áp
- bể chứa khí
- bể lọc nước
- bể chứa nước
- bể nuôi trai
- bể nước nóng
- bể trầm luân
- bể cạn đá mòn
- bể sở sông ngô
- bể nước máy xay
- bể bơi công cộng ngoài trời