bế tắc trong Tiếng Anh là gì?
bế tắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bế tắc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bế tắc
to reach an impasse/a deadlock/a stalemate; to be in a stalemate/at a standstill
công việc bế tắc the work is at a standstill
tư tưởng bế tắc to be in an intellectual/ideological impasse
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bế tắc
* adj
In an impasse, in a stalemate, at a standstill
lâm vào tình trạng bế tắc: to land in an impasse, to place oneself in an impasse
công việc bế tắc: the work is at a standstill
tư tưởng bế tắc: to be in an intellectual (ideological) impasse
Từ điển Việt Anh - VNE.
bế tắc
deadlocked, obstructed, at an impasse; to block, obstruct