bế giảng trong Tiếng Anh là gì?

bế giảng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bế giảng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bế giảng

    * đtừ

    to end a term, to end a school-year

    lễ bế giảng a school-year ending ceremony, a course-ending ceremony

    lớp học đã bế giảng the course has ended

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bế giảng

    * verb

    To end a term, to end a school-year

    lễ bế giảng: a school-year ending ceremony, a course-ending ceremony

    lớp học đã bế giảng: the course has ended

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bế giảng

    to end a term, end a school-year